Pin Laptop chính hãng
- Mã sản phẩm : PINLAP
- Xuất xứ: Chính hãng
Chỉ sử dụng adapter khi nguồn điện ổn định.
Chú ý cắm nguồn vào ổ điện trước khi cắm adapter vào laptop.
Sử dụng đúng Output quy định (Ampere có thể sai lệch + - 0.5).
Không nên sử dụng adapter hư quấn lại vì có thể sai lệch Output Vol và Ampere. Điều này rất dễ khiến laptop của bạn bị cháy, nổ.
Đối với Pin Laptop:
Khi dung lượng Pin còn lại dưới 10% hoặc máy báo pin yếu (low battery!) mới cắm adapter để sạc.
Pin mới 3 lần đầu tiên sạc 8 tiếng. Trong khi sạc có thể mở hoặc tắt máy, hạn chế rút adapter ra giữa chừng nếu pin chưa được sạc đủ 100%.
Nếu bạn là người ít di chuyển, hãy tháo pin ra khỏi laptop và chỉ cắm adapter để sử dụng trực tiếp. Nếu bạn không thường xuyên sử dụng pin, ít nhất mỗi tuần bạn phải lắp pin vào laptop sử dụng và sạc lại 1 lần.
Khi pin đầy 100%, không nên cứ để pin và adapter hoạt động cùng lúc, điều này rất dễ khiến cho pin của bạn mau bị chai.
BẢNG GIÁ PIN LAPTOP.
PIN LAPTOP BẢO HÀNH 06 THÁNG NGUYÊN HỘP- CHỈ BÁN HÀNG ZIN CHÍNH HÃNG |
|||||||
TT | MÃ PIN | DÒNG MÁY TƯƠNG THÍCH | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Giá *1000 | |||
PIN LAPTOP ACER | |||||||
1 | AS09D31 |
Aspire 3810T, 4810T, 5810T, TM8371, 8471, 3410G, 4410 (pin hiếm trên thị trường) |
6cell/ 2h | 650 | |||
2 | BTP-AS1681 |
AcerAspire 3000, 4000, 3660, 5600, 5620, 5670, 7000, 7100,7110, 9410, 9420,9300, 9400 |
9cell/ 2-3h | 690 | |||
3 | 4820 | Acer4820T, 5820T, 3820 (pin hiếm trên thị trường) | 6cell/ 2h | 720 | |||
4 | 50L6 |
Acer3100, 3690, 5100 ,5610, 5680, TM2490, 5110, 5630, 5650 |
8cell/ 2-3h | 720 | |||
5 | 50L6C40 |
AcerAspire 5500, 5600, 3600, 3680, 5570, 3210, 3220, 3274, 5570, 5583 Series |
6cell/ 2h | 690 | |||
6 | 50L8 |
Acer 50L8, 3100, 3690, 5100, 5110, 5610, 5630, 5650,5680, 2490,3900, 4200, 4230, 4260, 4280 |
8cell/ 2-3h | 720 | |||
7 | 5100 |
TM 2300, 4000, 4100, 4500, 4600, 5100, 5600 Series |
6cell/ 2h | 690 | |||
8 | 5720 |
Acer5220, 5520G, 5710, 5720, 5920, 6920, 6920G, 7520 |
6cell/ 2h | 690 | |||
9 | 63D1 |
Acer: Travel Mate C300, C300Xci, C301, C301Xmi, C301XMib, C302, C302Xmi |
8cell/ 2-3h | 700 | |||
10 | ANJ1 |
AcerAspire 2920, 3620, 5540, 5550, 5560, Extensa 4620, 4630, TravelMate 2420, 2440, 3300, 6291, 6292 |
6cell/ 2h | 690 | |||
11 | AS07A41 |
Acer Aspire 4310, 4710, 4720, 4730, 4920, 4930 , AS07A31, |
6cell/ 2h | 700 | |||
12 | AS09A41, AS09A71 |
Acer Emachines D525, D725, E625, E627, G627 (pin hiếm trên thị trường) |
6cell/ 2h | 750 | |||
13 | UM08A71 |
Acer One ZG5, A110, A150, D250, P531, 3CELL /6CELL |
3cell-6cell /2h | 680-790 | |||
14 | Acer One 6CELL | Acer One 6CELL | 6cell/ 3-5h | 690 | |||
15 | Acer One 3CELL | Acer One 3CELL | 3cell/ 2h | 550 | |||
16 | 5720 | Acer 5720,5920…. | 6cell/ 2h | 690 | |||
17 | ONE 532 | Acer One 532 | 3cell/ 2h | 690 | |||
18 | ONE 255 | Acer One 255/10A31 | 3cell/ 2h | 690 | |||
19 | ONE 751 |
Acer One ZG8 ZA3 SP1751 751H AO751 531 AO531 AO531H cực hiếm |
3cell/ 2h | 850 | |||
20 | TM3200 |
Acer- Aspire 3030 3050 ,3200, 3600, 3680 , 5050 ,5500 ,5504 ,5570 ... |
6cell/2h | 690 | |||
21 | 09B7C | Acer 09B7C/ZG8/ZA3 | 6cell/2h | 750 | |||
22 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/2h | 800-1.050 | |||
PIN LAPTOP LENOVO | |||||||
1 | LE-X200 | Lenovo X200 - X200s - X201 - X201s xoay cực hiếm | 6cell/ 3h | 800 | |||
2 | U330, U330A |
Lenovo E255 Y330, Y330A, Y330G, SERIES, V350, Y330A |
6cell/ 2h | 720 | |||
3 | LE-G410 | Lenovo G400, G410, C460, C461, C465 | 6cell/ 2h | 750 | |||
4 | LE-G430 | 3000 N500, G430, G450, G530 |
6cell/ 2h (OM, ZIN) |
690-1.050 | |||
5 | LE-N100 | Lenovo 3000 N100 C200 | 6cell/ 2h | 700 | |||
6 | LE-N200 | Lenovo 3000 N200, N100, C200 | 6cell/ 2h | 700 | |||
7 | LE-S10 | Lenovo S9, S10 mini, S11, S12 | 3cell/ 2h | 750 | |||
8 | LE-SQU409 | Lenovo SQU 409 | 6cell/ 2h | 750 | |||
9 | LE-V100 | Lenovo 3000 V100, V200, N220… | 6cell/ 2h | 720 | |||
10 | LE-V21 | Lenovo V21/V22 Series |
6cell/ 2h (OM, ZIN) |
750-1.050 | |||
11 | LE-Y400 | Lenovo Y400, F40, F41 | 6cell/ 2h | 750 | |||
12 | LENOVO-G460 | Lenovo -G460 có 2 loại thuờng và zin | 6 cell | 800-1.250 | |||
13 | LENOVO-U330 | Lenovo -U300, U 110 | 6 cell | 900 | |||
14 | LENOVO-U350 |
Lenovo U350, 3000,G400, C510, C461, C642 cực hiếm |
6 cell | 850-1.050 | |||
15 | LE-Y430 | Lenovo 3000, Y430 Series 430G, 430A |
6cell/ 2h (OM, ZIN) |
750-1.050 | |||
16 | LE-Y430 | Lenovo 3000 Y430 SerieS |
6cell/2h (OM, ZIN) |
750-1.050 | |||
17 | V21/V22 Series | V21/V22 Series | 6cell/ 2-3h | 690 | |||
18 | LENOVO Y510 | Lenovo Y510,Y550,Y710… | 6cell/ 2-3h | 750 | |||
19 | LENOVO Y450 | Lenovo Y450 | 6cell/ 2h | 720 | |||
20 | LENOVO Y460 | Lenovo Y460 | 6cell/ 2h | 720 | |||
21 | LENOVO Y430 | Lenovo Y430 | 6cell/ 2h | 720 | |||
22 | LENOVO SL410 |
Lenovo SL410, SL510, L410, T410, T510 có 2 loại khác rắc pin cực hiếm |
6cell/ 2h | 720 | |||
23 | LENOVO G230 | Lenovo G230, 3000, G230 cực hiếm | 6cell/ 2h | 850 | |||
24 | LENOVO B450 | Lenovo B450 B450A B450L | 6cell/ 2h | 750 | |||
25 | LENOVO-U330 | Lenovo - U330, Y330, V350 cực hiếm | 6cell/ 2-3h | 790 | |||
26 | LENOVO-U350 | Lenovo - U350, U350W cực hiếm | 6cell/ 2-3h | 900 | |||
27 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/ 2h | 800-1050 | |||
PIN LAPTOP DELL | |||||||
1 | DE-1435H | Dell 1435, 1735H (Original ) 9cell NEW | 6-9cell/ 2-3h | 750-1.050 | |||
2 | DE-1530 | Dell 1530, M1530 | 6-9cell/ 2-3h | 690-850 | |||
3 | DE-1735H | Dell 1735 (Original ) 9cell NEW | 6-9cell/ 2-3h | 750-1.050 | |||
4 | DE-1100H |
Inspiron 1100, 1150, 5100, 5150, 5160 Latitude 100L Series (đời cũ hiếm) |
8cell/ 2h | 790 | |||
5 | DE-1300 |
Dell Inspiron B120, Inspiron B130, Inspiron 1300 Series LATITUDE 120L |
6cell/ 2h | 650 | |||
6 | DE-1310 | Dell Vostro 1310,1320, 1510, 1520, 2510 (New) | 6cell/ 2h | 700 | |||
7 | DE-1330 | 1330, 1318, M 1330 | 6cell/ 2h | 700 | |||
8 | DE-1400 | Inspiron: 1420, Vostro: 1400 | 6cell/ 2h | 700 | |||
9 | DE-1410 |
Dell Vostro 1410-A840, A860 , 1014, 1015, 108 (Original ) |
6cell/ 2h | 700 | |||
10 | DE-1500 |
Inspiron: 1520, 1521, 1720, 1721.1310, 1510 Vostro: 1500, 1700.(5600mAh) (Original) |
6-9cell/ 2-3h | 690-850 | |||
11 | DE-1525 | Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750 | 6cell/ 2h | 700 | |||
12 | DE-1730 | Dell 1730, M1730 (Original ) NEW | 6-9cell/ 2-3h | 750-1.050 | |||
13 | DE-2200 |
Dell Inspiron 1000, Inspiron 1200, Inspiron 2200, Latitude 110L |
6cell/ 2h | 700 | |||
14 | DE-2600 | Inspiron 2600, 2650 Series | 6cell/ 2h | 700 | |||
15 | DE-5000 |
Dell Inspiron 5000, Inspiron 5000 series, Inspiron 5000e |
8cell/ 2h | 720 | |||
16 | DE-6400 |
Dell Inspiron 6400, Inspiron E1505, Inspiron E1501, Latitude 131L |
9cell/ 2h | 700 | |||
17 | DE-6400H |
Inspiron 6000, E1505 XPS M1710, 9200 XPS M170 Dell: Precision M90 |
9cell/ 2h | 750 | |||
18 | DE-640M | Inspiron 630M, 640M, 1405 | 6cell/ 2-3h | 700 | |||
19 | DE-700MH | Inspiron 700M, Series(H) | 4cell/ 2h | 690 | |||
20 | DE-9100 | Inspiron 9100 INSPIRON XPS | 9cell/ 2h | 700 | |||
21 | DE-9300H |
Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, M1710, E1505, E1705, XPS Gen2 |
9cell/ 2h | 690 | |||
22 | DE-CPI | C500, C540, C640, C840, 510, 600, 800… | 9cell/ 2-3h | 650 | |||
23 | DE-D400 | Latitude D400, Series | 9cell/ 2h (dẹp) | 650 | |||
24 | DE-D410 | Dell C125, Latitude D410 Series | 6cell/ 2h | 680 | |||
25 | DE-D420 | Dell 420, 430 | 6cell/ 2-3h | 600 | |||
26 | DE-D600 |
Latitude D500 & D600 Series, Dell 500M, 510M, 600M, D500,D505, D600, 6Y270 |
6cell/ 2h | 650 | |||
27 | DE-D620 | Dell D620 series | 6cell/ 2h | 690 | |||
28 | DE-D800 |
Latitude D800Series, Inspiron 8500M, 8600M, 8601 Series |
9cell/ 2h | 700 | |||
29 | DE-D810 | Dell Latitude D810, precision M70 | 8cell/ 2h | 700 | |||
30 | DE-D820 |
Dell D820 D830, D531, D531R, D531N, PRECISION M65, M4300 |
8cell/ 2h | 700 | |||
31 | DE-E5400H | Dell E5400 | 9cell/ 2-3h | 1.200 | |||
32 | DE-M1210 | M1210 | 6cell/ 2-3h | 690 | |||
33 | DE-MINI 10 | Dell MINI 10 | 6cell/ 2h | 690 | |||
34 | DE-X300 | Dell X300, 1440 | 6cell/ 2h | 690 | |||
35 | DE-X300H | Dell Inspiron 300M Series, Latitude X300 Series | 6cell/ 2h | 690 | |||
36 | DELL N4010 | Dell N4110, N5010 (14R, 15R) | 6cell/ 2h | 880 | |||
37 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/ 2h | 800-1.050 | |||
PIN LAPTOP IBM | |||||||
1 | IB-X31 | IBM X30, X31 | 6cell/ 3h | 690 | |||
2 | IB-X60TH | IBM X60T ( LCD xoay cảm ứng) | 6cell/ 2h | 750 | |||
3 | IB-R40 | R32, R40 Series | 6cell/ 2h | 650 | |||
4 | IB-T20 | T20, T21, T22, T23, T Series | 6cell/ 2h | 650 | |||
5 | IB-T30 | T30 Series, T31 | 6cell/ 2h | 650 | |||
6 | IB-T40 | R50, T40 Series T41, T42, T43 | 6-9cell/ 2-4h | 620-750 | |||
7 | IB-T60 | T60 Series | 6cell/ 2h | 650 | |||
8 | IB-T61H | IBM T61, R61, T400 (9cell) | 6-9cell/ 2-3h | 700-850 | |||
9 | IB-X300 | IBM X300, X301 | 9cell/ 3h (dẹp) | 650 | |||
10 | IB-X41 | IBM Thinkpad X41 Series, X 40 | 4cell/ 2h | 650 | |||
11 | IB-X41TH | IBM Thinkpad X41T Series | 6cell/ 2h | 700 | |||
12 | IB-X60 | IBM ThinkPad X60, X60s Series, X61, X61S | 6Cell/ 2h | 700 | |||
13 | IB-X60H | IBM ThinkPad X60, X60s Series | 6cell/ 2h | 800 | |||
14 | IB-Z60T |
IBM T60, X60, R60, Z60 Series, LENOVO Series: Z60M, Z60t, 3000, C100, N100, V100, Z61T |
6cell/ 2h | 690 | |||
15 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/ 2h | 800-1.050 | |||
PIN LAPTOP SONY | |||||||
1 | SONY-BPS2 | Vaio VGN-S, SZ, N, AR, FE, FJ, FS Series | 6cell/ 2h | 750 | |||
2 | SONY-BP2V |
Vaio PCG-V505/B/A, PCG-V505R/PB, PCG-Z1RGP/Z1RMP |
6cell/ 2h | 750 | |||
3 | SONY-BPL2 |
SRX55C, SRX55TC, CI, SR17(K), SR33, SR5K, SR7K, SR, SRX87, VX7, PCG-VX89 |
6-9cell/ 2-4h |
790-950 | |||
4 | SONY-BPS13 | Sony NS225J-NS220 – SR … (Original) | 6cell/ 2h | 1.250 | |||
5 | SONY-BPS2 |
SRX55C, SRX55TC, CI, SR17(K), SR33, SR5K, SR7K, SR, SRX87, VX7, PCG-VX88 |
6cell/ 2-3h | 790 | |||
6 | SONY-BPS2 | Sony Vaio VGP-BPS2, BPS2A, BPS2B (Original) | 6cell/ 2h | 720 | |||
7 | SONY-BPS3 | Sony - BPS3 | 6cell/ 2h | 790 | |||
8 | SONY-BPS5 | Sony BPS5 - Sony TX (pin cực hiếm trên thị trường) | 6cell/ 2-3h | 800 | |||
9 | SONY-BPS9 | Sony - BPS9 (black & white) | 6cell/ 2-3h | 980 | |||
10 | SONY-BPS | Sony riêng cho dòng TZ (pin cực hiếm trên thị trường) | 6 cell/ 3-5h | 1.300 | |||
11 | SONY-BPS22 | Sony EB-EA.. (pin cực hiếm trên thị trường) | 6cell/ 2-3h | 1.550 | |||
12 | SONY-BPS26 | Sony EH ZIN (pin cực hiếm trên thị trường) | 6cell/ 2-3h | 1.680 | |||
13 | SONY-BPS18 | Sony Mini W | 6cell/ 2-3h | 850 | |||
14 | SONY-BPS12 | Sony - BPS12 | 6cell/ 2-3h | 850 | |||
15 | SONY-BPS11 | Sony - BPS11 | 6cell/ 2-3h | 850 | |||
16 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/ 2h | 900-1.800 | |||
PIN LAPTOP HP | |||||||
1 | HP-G42 |
HP G42,G60,G62, G4, G4T, G72, CQ42, MD4…(đời mới) |
6cell/2h | 750 | |||
2 | HP-4410 |
HP PRO 4410, OB90, 4410S, 4411S, 4415S, 4416S, 5410S |
6cell/2h | 690 | |||
3 | HP 520 | HP 500, 520, 510, 530 | 4cell/2h | 690 | |||
4 | HP 6530B |
HP 6530B, 6535B, 6730B, 6735B, 6500B, 6536B,6700B, 6736B |
6cell/2h | 690 | |||
5 | HP-6720 | HP 6720, C510, C610, 6820S, 550 | 6cell/2h | 690 | |||
6 | HP B1900 | HP B1900 (pin cực hiếm trên thị trường) | 6cell/2-3h | 690 | |||
7 | HP B1900H | HP B1900H | 6cell/2-3h | 800 | |||
8 | HP-DV2 | HP DV2 | 6cell/2h | 690 | |||
9 | HP-DV3000 |
HP DV3000, DV3, DV2000, DV6100, DV6200, DV3100, DV3500 |
6cell/2-3h | 690 | |||
10 | HP DV5-DV4 |
DV4, DV5T, QC40, QC45... (dùng cho AMD và Core2) |
6cell/2h | 690 | |||
11 | HP DV5-DV4 | DV4t, DV5T, QC40, QC45… (original) | 12cell/4-5h | 900 | |||
12 | HP DV5-DV4 |
DV4, DV5T, QC40, QC45... (DÙNG CHO COREI3-I5-I7 VÀ ĐỜI MỚI) |
6cell/2h | 800 | |||
13 | HP-2082 |
Pavilion ZT3000, ZT3010US, ZT3001US, NX7000, NX7010, NX1000, Presario X1000 |
6cell/2h | 690 | |||
14 | HP-2133 | BH 2133 MINI | 3cell/2h | 650 | |||
15 | HP-2299 | HP 2299 | 6cell/2h | 650 | |||
16 | HP-4809A |
NX9000 Series, OmniBook XE4100, Pavilion ZE4000, ZE4200 Series |
8cell/2h | 650 | |||
17 | HP-510h |
HP Business Notebook 500 series, HP Business Notebook 510 Series |
6cell/2h | 650 | |||
18 | HP-6520 |
HP DV2500z, Pavilion DX6500, Compaq 6820S, Compaq 6520S, Compaq 6720S |
6cell/2h | 690 | |||
19 | HP-B120H | HP CQ20 | 6cell/2-3h | 790 | |||
20 | HP-B2000 | HP B2000 | 6cell/2h | 690 | |||
21 | HP-DV1000 | DV1000/ZE2000, DV4000, V2000, M2000 | 6cell/2h | 690 | |||
22 | HP-DV2000 |
DV2000&DV6000 Series, Compaq V3000&V6000 Series,C700, F500… |
6-12cell/2-5h | 690-900 | |||
23 | HP-DV3 | HP DV3, DV3T, CQ35, | 6cell/2h | 690 | |||
24 | HP-DV7 | HP DV7, DV8, HDX18 (Original) NEW | 8cell/2h | 900 | |||
25 | HP-DV8000 | HP ZD8000 Series, DV8000 | 12cell/2-3h | 790 | |||
26 | HP-DV9000 | DV9000 Series | 8cell/2h | 790 | |||
27 | HP-NC400 | HP NC400C | 6cell/2h | 690 | |||
28 | HP-NC4000 | HP NC4000, NC4010 | 6cell/2h | 790 | |||
29 | HP-NC4200 | HP NC4200, 4400 | 6cell/2h | 650 | |||
30 | HP-NC6100 |
Business Notebook NC6100 series, NC6200 series, NX6100 series, NX6310 series |
6cell/2h | 650 | |||
31 | HP-NC8230 |
Compaq/HP NX7400 NX8200 NX8230 NX8240 NX8220 |
6cell/2h | 690 | |||
32 | HP-R3000H |
HP PP2200, PP2210, Business 9100, 9110, ZV ZX series, Compaq R3000 series |
8cell/2h | 690 | |||
33 | HP-TX1000 |
TX1000, TX2000, TX1100 Series, RQ204AA, HP TX1000, TX1100, TX1200 and TX1300 SERIES |
6cell/2-3h | 690 | |||
34 | HP-210 | HP-210 | 4cell/2-3h | 650 | |||
35 | HP-MINI 1000 | HP-MINI 1000 | 6cell/2-3h | 750 | |||
36 | HP-4515 | HP-4515 | 6cell/2-3h | 750 | |||
37 | HP-MINI 11 | HP-MINI 11 | 4cell/2-3h | 650 | |||
38 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/2h | 800-1050 | |||
PIN LAPTOP TOSHIBA | |||||||
1 | T0-3399U |
Toshiba Satellite M40, M45, M50, M55, Tecra A3, A4, A5, S2 Series, A80 Series |
6cell/2h | 690 | |||
2 | T0-3465U |
Toshiba Satellite Pro M70-134, Satellite A80, A85, M45, M55, M70 Series |
6cell/2h | 690 | |||
3 | T0-3534U |
Toshiba Satellite M200, M205, A200, A205, A300, M300, U305 Series |
6cell/2h | 690 | |||
4 | TO-3191U | Toshiba 3191U | 6cell/2h | 720 | |||
5 | TO-3285U | TECRA A1 Series, Tecra A10 Series, Tecra A15 Series | 6cell/2h | 690 | |||
6 | TO-3331U | Toshiba A3331 | 6cell/2h | 690 | |||
7 | TO-3356U |
TECRA A2/M2/M2V/M3 Series, Satellite A50/A55 Qosmio F25/F25-AV205 |
6cell/2h | 690 | |||
8 | TO-3383U | Toshiba Satellite A70, A75, P30, P35 Series | 6cell/2h | 800 | |||
9 | TO-3384U | Toshiba Satellite A70, A75, P30, P35 Series | 8cell/2h | 750 | |||
10 | TO-3420U | Toshiba Satellite L10-L20-L30.. Series | 8cell/2-3h | 690 | |||
11 | TO-3591U | Toshiba 3591U | 8cell/2h | 750 | |||
12 | TO-3593U | Toshiba U305, U300… | 6cell/2h | 690 | |||
13 | TO-3634U | Toshiba Satellite M300-U400-(PA3634) | 6cell/2h | 690 | |||
14 | TO-A300D | Toshiba Satellite Pro A300D,L300 9cell | 6cell/2h | 720 | |||
15 | TO-M209 | 9cell/2-3h | 750 | ||||
16 | TO-3395 | TO-3395 | 6cell/2h | 690 | |||
17 | TO-3331 | TO-3331 | 6cell/2h | 690 | |||
18 | TO-3536 | TO-3536 | 6cell/2h | 690 | |||
19 | TO-3479 | TO-3479 | 8cell/2h | 750 | |||
20 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/2h | 800-1.050 | |||
PIN APPLE MACBOOK | |||||||
1 | APPLE |
Macbook pro 17'' mã Pin A1189 hàng chính hãng new 100% |
12cell/3h | 1.700 | |||
2 |
MacBook Pro Unibody, vỏ nhôm dòng máy 15.4" mới 100% zin |
12cell/3-4 (dẹp) | 1.700 | ||||
3 |
Macbook unibody A1286 dòng máy 15.4", new chính hãng 100% |
16cell/3h | 1.650 | ||||
4 | Macbook pro unibody A1278 dòng máy 13.3" |
12cell/3-4h (dẹp) |
1.600 | ||||
5 | Macbook air dòng Gen 1 và Gen 2, mã A1245 |
12cell/ 3-4h (dẹp) |
1.600 | ||||
6 |
MacBook Pro Unibody A1286, vỏ nhôm dòng máy 13.3",15.4" mới 100% |
12cell/3-4h (dẹp) |
1.600 | ||||
7 | Macbook A1181 |
6cell/2-3h (dẹp) |
1.300 | ||||
8 | Macbook Pro 15 A1175 |
12cell/2-3h (dẹp) |
1.300 | ||||
9 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/12 cell | 1.100-1.750 | |||
PIN LAPTOP ASUS | |||||||
1 | ASUS | Asus 32 - A8 | 6cell/2h | 650 | |||
2 | Asus U1FH | 8cell/2h | 750 | ||||
3 | Asus A32 - F82 | 6cell/2h | 690 | ||||
4 | Asus A32 - F5 | 6cell/2h | 690 | ||||
5 | Asus A32 - M9 (cực hiếm thị trường) | 6cell/2h | 720 | ||||
6 | Asus EEE P109 | 3ceell/2h | 650 | ||||
7 | Asus EEE P107 | 3cell/2h | 650 | ||||
8 | SQU - 528 | 6cell/2h | 690 | ||||
9 | Asus K43, K53 ZIN (cực hiếm thị trường) | 6cell/2h | 1.300 | ||||
10 | Asus K42, K52 linh kiện | 6cell/2h | 650 | ||||
11 | Asus M50 | 6cell/2h | 690 | ||||
12 | Asus 1005HA | 6cell/2h | 690 | ||||
13 | I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/2h | 800-1.050 | |||
PIN LAPTOP GATEWAY | |||||||
1 | GATEWAY |
Gateway M680, M360, M460, M680, NX500, S7500N Series |
6-8cell/2-3h | 720 | |||
2 | Gateway W350 | 6cell/2h | 790 | ||||
3 | Gateway SQU 508 | 6cell/2h | 790 | ||||
4 | SAMSUNG | Samsung Q35 | 6cell/2-3h | 790 | |||
5 | Samsung R428 | 6cell/2-3h | 800 | ||||
6 | Samsung R65 | 6cell/2-3h | 800 | ||||
7 | CORE I3-I5-I7 |
Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường - Vui lòng lh 0902 978 879 |
6cell/2h | 800-1.050 |
Alovendor.com
* Chỉ bán hàng chính hãng.
Đối với Adaptor (Sạc Laptop):
Chỉ sử dụng adapter khi nguồn điện ổn định.
Chú ý cắm nguồn vào ổ điện trước khi cắm adapter vào laptop.
Sử dụng đúng Output quy định (Ampere có thể sai lệch + - 0.5).
Không nên sử dụng adapter hư quấn lại vì có thể sai lệch Output Vol và Ampere. Điều này rất dễ khiến laptop của bạn bị cháy, nổ.
Đối với Pin Laptop:
Khi dung lượng Pin còn lại dưới 10% hoặc máy báo pin yếu (low battery!) mới cắm adapter để sạc.
Pin mới 3 lần đầu tiên sạc 8 tiếng. Trong khi sạc có thể mở hoặc tắt máy, hạn chế rút adapter ra giữa chừng nếu pin chưa được sạc đủ 100%.
Nếu bạn là người ít di chuyển, hãy tháo pin ra khỏi laptop và chỉ cắm adapter để sử dụng trực tiếp. Nếu bạn không thường xuyên sử dụng pin, ít nhất mỗi tuần bạn phải lắp pin vào laptop sử dụng và sạc lại 1 lần.
Khi pin đầy 100%, không nên cứ để pin và adapter hoạt động cùng lúc, điều này rất dễ khiến cho pin của bạn mau bị chai.
Liên hệ: 0902 978 879